Hotline:
0911352288
0911352288
Trang chủ
(current)
Xe trong nước
Vios
VIOS 1.5G CVT
Vios 1.5E CVT (7 túi khí)
Vios 1.5E CVT (3 túi khí)
Vios 1.5 MT (7 túi khí)
Vios 1.5E MT (3 túi khí)
Corolla Altis
COROLLA ALTIS 1.8E (CVT)
COROLLA ALTIS 1.8G (CVT)
Innova
INNOVA 2.0E
INNOVA 2.0G
INNOVA VENTRURER
INNOVA 2.0V
Fortuner
FORTUNER 2.4G 4X2 MT
FORTUNER 2.4 4x2 AT
FORTUNER 2.8V 4x4
Fortuner TRD 2.7AT 4X2
Xe nhập khẩu
Corolla Cross
Corolla Cross 1.8 G
Corolla Cross 1.8 V
Corolla Cross 1.8 HV
Camry
Camry 2.0 G
Camry 2.5 Q
Wigo
WIGO 1.2 MT
WIGO 1.2 AT
Avanza
AVANZA 1.3MT
AVANZA 1.5 AT
Yaris
YARIS G CVT
Rush
RUSH
Land Cruiser
Land Cruiser
Land Cruiser Prado
Land Cruiser Prado VX
ALPHARD LUXURY
ALPHARD LUXURY
Fortuner
FORTUNER 2.7V 4x2
Fortuner 2.7AT 4x4
HILUX
Hilux 2.8G 4x4 AT Adventure
Hilux 2.4 4x4 MT
Hilux 2.4 4x2 AT
Hilux 2.4 4x2 MT
HIACE
HIACE ĐỘNG CƠ DẦU
Granvia
Granvia Premium Package
Hỗ trợ mua xe
Bảng giá xe Toyota
Bảng chi phí đăng ký tạm tính
Hướng dẫn đăng ký xe mới
Trả góp qua ngân hàng
Vay từ Toyota - Mua xe Toyota
Thủ tục đặt xe mới
Tin tức
Tin tức chung
Tin công nghệ
Sự kiện
Sử dụng, chăm sóc xe
Luật giao thông
Lái xe an toàn
Trang Chủ
SẢN PHẨM TOYOTA PHÁP VÂN XE NHẬP KHẨU
Wigo 4AT
Chỗ ngồi: 5
Hộp số: Số tự động 4 cấp
Động cơ: Xăng - 3NR-VE (1.2L)
Giá: 384,000,000
đ
0911352288
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
1. Động Cơ và Khung Xe
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm): 1940 x 1365 x 1235
Chiều dài cơ sở (mm): 2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm): 1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm): 160
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree): N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 4,7
Trọng lượng không tải (kg): 890
Trọng lượng toàn tải (kg): 1290
Dung tích bình nhiên liệu (L): 33
Động cơ
Loại động cơ: 3NR-VE (1.2L)
Số xy lanh: 4
Bố trí xy lanh: Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc): 1197
Tỉ số nén: 11,5
Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu: Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)): (64)/86@6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 107 @ 4200
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động: Không có/Without
Chế độ lái: Không có/Without
Hệ thống truyền động: Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số: Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo
Trước: Macpherson
Sau: Phụ thuộc, Dầm xoắn
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái: Điện/Power
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS): Không có/Without
Vành & lốp xe
Loại vành: Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp: 175/65R14
Lốp dự phòng: Thép/Steel
Phanh
Trước: Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
Sau: Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp: 5,3 lít/ 100km
Trong đô thị: 6,87 lít/ 100km
Ngoài đô thị: 4,36 lit/ 100km
2. Ngoại Thất
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần: Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen projector
Đèn chiếu xa: Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày: Không có/Without
Hệ thống rửa đèn: Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động: Không có/Without
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng: Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động: Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu: Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường: Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao: LED
Đèn sương mù
Trước:Có/With
Sau: Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện: Có/With
Chức năng gập điện: Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ: Có/With
Tích hợp đèn chào mừng: Không có/Without
Màu: Cùng màu thân xe/Body color
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi: Không có/Without
Bộ nhớ vị trí: Không có/Without
Chức năng sấy gương: Không có/Without
Chức năng chống bám nước: Không có/Without
Chức năng chống chói tự động: Không có/Without
Gạt mưa
Trước: Gián đoạn/intermittent
Sau: Gián đoạn/intermittent
Chức năng sấy kính sau: Có/With
Ăng ten: Dạng thường/Piller
Tay nắm cửa ngoài: Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao: Không có/Without
Cản xe
Trước: Cùng màu thân xe/Colored
Sau: Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt
Trước: Mạ/Plating
Chắn bùn: Không có/Without
Ống xả kép: Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe: Có/With
Thanh đỡ nóc xe: Không có/Without
3. Nội Thất
Tay lái
Loại tay lái: 3 chấu/3-spoke
Chất liệu: Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp: Âm thanh/Audio
Điều chỉnh: Không có/Without
Lẫy chuyển số: Không có/Without
Bộ nhớ vị trí: Không có/Without
Gương chiếu hậu trong: 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong: Mạ/Plating
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ: Analog
Đèn báo chế độ Eco: Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu: Không có/Without
Chức năng báo vị trí cần số: Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin: Có/With
Cửa sổ trời: Không có/Without
4. Ghế
Chất liệu bọc ghế: Nỉ/Fabric
Ghế trước
Loại ghế: Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái: Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách: Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí: Không có/Without
Chức năng thông gió: Không có/Without
Chức năng sưởi: Không có/Without
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai: Gập lưng ghế/Fold
Hàng ghế thứ ba: Không có/Without
Hàng ghế thứ bốn: Không có/Without
Hàng ghế thứ năm: Không có/Without
5. Tiện Nghi
Rèm che nắng kính sau: Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau: Không có/Without
Hệ thống điều hòa
Trước: Chỉnh tay/Manual
Cửa gió sau: Không có/Without
Hộp làm mát: Không có/Without
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa: DVD 7"
Số loa: 4
Cổng kết nối AUX: Có/With
Cổng kết nối USB: Có/With
Kết nối Bluetooth: Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói: Không có/Without
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau: Không có/Without
Kết nối wifi: Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay: Có/With
Kết nối điện thoại thông minh: Có/With
Kết nối HDMI: Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: Không có/Without
Khóa cửa điện: Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa: Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện: Có, tự động xuống ghế lái/With, Driver auto down
Cốp điều khiển điện: Không có/Without
Hệ thống sạc không dây: Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình: Không có/Without
6. An Ninh
Hệ thống báo động: Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ: Có/With
7. An Toàn Chủ Động
Hệ thống chống bó cứng phanh: Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp: Không có/Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử: Không có/Without
Hệ thống ổn định thân xe: Không có/Without
Hệ thống kiểm soát lực kéo: Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo: Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình: Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình: Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp: Không có/Without
Camera lùi: Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau: 2
Góc trước: 0
Góc sau: 0
8. An Toàn Bị Động
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước: Có/With
Túi khí bên hông phía trước: Không có/Without
Túi khí rèm: Không có/Without
Túi khí bên hông phía sau: Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái: Không có/Without
Túi khí đầu gối hành khách: Không có/Without
Dây đai an toàn
Trước: 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ Toyota Pháp Vân:
Hotline Kinh doanh: 091.135.2288
Hotline Dịch vụ: 0981.182.893
Toyota Pháp Vân - Mang xe hơi đến với mọi nhà!
Ngoại Thất
Ốp trang trí sườn xe
Mi che mưa
Phụ kiện trang trí
Ốp cản sau TRD
Ốp cản trước TRD
Ốp sườn xe trái TRD
Logo TRD
Ốp sườn xe phải TRD
Tiện ích
Hộp lạnh
Khay hành lý gập gọn
Chăm sóc và bảo vệ
Đo áp suất lốp
Bơm điện
Bộ hỗ trợ khẩn cấp
Điện tử
Camera lùi
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
×
Họ Tên *
Email *
Số điện thoại *
Nội dung: