Tổng quan
Thư viện
Ngoại thất

Mâm xe
Mâm hợp kim nhôm 6 chấu cỡ lớn 17 inch cách điệu với thiết kế độc đáo và sáng bóng.
Đầu xe
Phần đầu xe mang đến ấn tượng mạnh mẽ với lưới tản nhiệt mạ crôm kết hợp hài hòa giữa các đường nét dày, mảnh đầy tinh tế và trang nhã.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày được thiết kế tiếp nối từ lưới tản nhiệt, thể hiện phong cách xứng tầm chiếc xe hạng sang.
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau dạng LED với thiết kế mới giúp tôn vẻ cứng cáp mà thanh lịch.Nội thất

Vô lăng
Tay lái kết hợp chất liệu da và ốp gỗ sang trọng cùng sự phân bổ tối ưu các nút điều chỉnh, màn hình đa thông tin và các tính năng hỗ trợ lái, giúp tăng cường khả năng kiểm soát cho người lái.
Trần xe
Trần xe cao thoáng tạo không gian rộng tối đa, cùng với hệ thống điều hòa mang đến sự thoải mái vượt trội trong suốt cuộc hành trình.
Ghế Ottoman
Hàng ghế thứ 2 với hai ghế độc lập mang đến cảm giác sang trọng cùng chất liệu da cao cấp.Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5265 x 1950 x 1990 |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3210 |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1675/1670 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | 13,6 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2680 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 3500 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 |
| Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
| Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A |
Động cơ thường
| Loại động cơ | 1GD-FTV |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh | 2755 |
| Tỉ số nén | 15,6 |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu |
| Loại nhiên liệu | Dầu |
| Công suất tối đa | 130(174)/3400 |
| Mô men xoắn tối đa | 450/1600-2400 |
| Tốc độ tối đa | N/A |
| Khả năng tăng tốc | N/A |
| Hệ số cản không khí | N/A |
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |
Động cơ điện
| Động cơ điện | NA |
Các chế độ lái
| Các chế độ lái | Không có |
Hệ thống truyền động
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số
| Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo
| Trước | Độc lập Macpherson |
| Sau | Liên kết 4 điểm |
Hệ thống lái
| Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| Trợ lực tay lái | Không có |
Vành & lốp xe
| Loại vành | Nhôm |
| Kích thước lốp | 235/60R17 |
| Lốp dự phòng | Nhôm |
Phanh
| Trước | Đĩa tản nhiệt |
| Sau | Đĩa tản nhiệt |
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Ngoài đô thị | N/A |
| Kết hợp | N/A |
| Trong đô thị | N/A |
Tay lái
| Loại tay lái | 3 chấu |
| Chất liệu | Da và gỗ |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
| Lẫy chuyển số | Không có |
| Bộ nhớ vị trí | Không có |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe
| Tay nắm cửa trong xe | Mạ Crom |
Cụm đồng hồ
| Loại đồng hồ | Analog (Optitron) |
| Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có |
| Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2″ |
Cửa sổ trời
| Cửa sổ trời | Không có |
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có |
| Hệ thống rửa đèn | Không có |
| Tự động Bật/Tắt | Có |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | N/A |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có |
Cụm đèn sau
| Đèn vị trí | N/A |
| Đèn phanh | N/A |
| Đèn báo rẽ | N/A |
| Đèn lùi | N/A |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
| Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
| Trước | LED |
| Sau | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Tích hợp đèn chào mừng | Không có |
| Màu | Mạ Crom |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có |
| Bộ nhớ vị trí | Không có |
| Chức năng sấy gương | Có |
| Chức năng chống bám nước | N/A |
| Chức năng chống chói tự động | N/A |
Gạt mưa
| Trước | Tự động |
| Sau | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Chức năng sấy kính sau
| Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
| Ăng ten | Dạng thường |
Tay nắm cửa ngoài xe
| Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
Bộ quây xe thể thao
| Bộ quây xe thể thao | Không có |
Thanh cản (giảm va chạm)
| Trước | Sơn màu |
| Sau | Sơn màu |
Lưới tản nhiệt
| Lưới tản nhiệt | Sơn màu và mạ Crom |
Chắn bùn
| Chắn bùn | Trước + Sau |
Chắn bùn bên
| Chắn bùn bên | Chưa có thông tin |
Ống xả kép
| Ống xả kép | Không có |
Cánh hướng gió
| Cánh hướng gió | Chưa có thông tin |
Thanh đỡ nóc xe
| Thanh đỡ nóc xe | Không có |
Rèm che nắng kính sau
| Rèm che nắng kính sau | Có |
Hệ thống điều hòa
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau
| Cửa gió sau | Chưa có thông tin |
Hộp làm mát
| Hộp làm mát | Chưa có thông tin |
Hệ thống âm thanh
| Đầu đĩa | DVD |
| Số loa | 12 |
| Cổng kết nối AUX | Có |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
| Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có |
| Kết nối wifi | Không có |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Không có |
| Kết nối HDMI | Không có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
| Phanh tay điện tử | Chưa có thông tin |
Giữ phanh điện tử
| Giữ phanh điện tử | Chưa có thông tin |
Hệ thống dẫn đường
| Hệ thống dẫn đường | Chưa có thông tin |
Hiển thị thông tin trên kính lái
| Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có |
Khóa cửa điện
| Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Cốp điều khiển điện
| Cốp điều khiển điện | Không có |
Hệ thống sạc không dây
| Hệ thống sạc không dây | Chưa có thông tin |
Ga tự động
| Ga tự động | Có |
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
| Cảnh báo tiền va chạm | Không có |
| Cảnh báo chệch làn đường | Không có |
| Hỗ trợ giữ làn đường | Không có |
| Điều khiển hành trình chủ động | Không có |
| Đèn chiếu xa tự động | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
| Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có |
Hệ thống thích nghi địa hình
| Hệ thống thích nghi địa hình | Không có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Chưa có thông tin |
Camera lùi
| Camera lùi | Có |
Camera 360 độ
| Camera 360 độ | Không có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Sau | Có |
| Trước | Không có |
| Góc trước | Có |
| Góc sau | Có |
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía trước | Không có |
| Túi khí rèm | Không có |
| Túi khí bên hông phía sau | Không có |
| Túi khí đầu gối người lái | Có |
| Túi khí đầu gối hành khách | Không có |
Khung xe GOA
| Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
| Dây đai an toàn | 3 điểm (9 vị trí) |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Cột lái tự đổ
| Cột lái tự đổ | Có |
Khóa an toàn trẻ em
| Khóa an toàn trẻ em | Chưa có thông tin |
Khóa cửa an toàn
| Khóa cửa an toàn | Có |








