THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE LAND CRUISER 2020 |
||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
||
Kích thước tổng thể |
Dài x Rộng x Cao |
4950 x 1980 x 1945 mm |
Chiều dài cơ sở |
|
2850 mm |
Chiều rộng cơ sở |
Trước/ sau |
1650 / 1645 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
|
230 mm |
Góc thoát |
Trước/ sau |
32/24 Độ |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
|
5,9 m |
Trọng lượng không tải |
|
2625 kG |
Trọng lượng toàn tải |
|
3350 kG |
Dung tích bình nhiên liệu |
|
93 lít |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH |
||
Loại động cơ |
|
V8, DOHC, VVT-i kép |
Dung tích xy lanh |
|
4608 cc |
Công suất tối đa |
|
227(304) / 5500 KW(HP)/ (vòng/phút) |
Mô men xoắn tối đa |
|
439 / 3400 Nm / (vòng/phút) |
Hệ thống truyền động |
|
4 bánh toàn thời gian |
Hộp số |
|
Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập tay đòn kép |
Sau |
Liên kết 4 điểm |
|
Loại vành xe |
|
Mâm đúc 18 inch |
Kích thước lốp |
|
285/60 R18 |
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió |
Sau |
Đĩa thông gió |
|
NGOẠI THẤT |
||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED, kiểu bóng chiếu |
Đèn chiếu xa |
LED, kiểu bóng chiếu |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
|
Hệ thống rửa đèn |
Có |
|
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có |
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động |
|
Cụm đèn sau |
Đèn vị trí |
LED |
Đèn phanh |
LED |
|
Đèn lùi |
LED |
|
Đèn báo rẽ |
LED |
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
LED |
Đèn sương mù |
|
LED |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng gập điện |
Có |
Chức năng sấy gương |
Có |
|
Chức năng chống chói tự động |
Có |
|
Bộ nhớ vị trí |
Có |
|
NỘI THẤT |
||
Tay lái |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch, điện thoại rảnh tay |
Điều chỉnh |
Chỉnh điện 4 hướng, |
|
Bộ nhớ vị trí |
Nhớ 3 vị trí |
|
Gương chiếu hậu trong |
|
Chống chói tự động |
Cửa sổ trời |
|
Chống kẹt, chỉnh điện |
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
JBL |
Số loa |
14 |
|
MP3 |
Có |
|
AM/FM |
Có |
|
Màn hình |
7’’ |
|
Cổng kết nối AUX |
Có |
|
Cổng kết nối USB |
Có |
|
Kết nối Bluetooth |
Có |
|
Hệ thống điều hòa |
|
Tự động 4 vùng độc lập |
Hệ thống sạc không dây |
|
Có |
Số chỗ ngồi & Chất liệu ghế |
|
7 chỗ, chất liệu da cao cấp |
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió |
|
Bộ nhớ vị trí |
Ghế lái nhớ 3 vị trí |
|
Chức năng thông gió |
Chức năng sưởi |
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Trượt – ngả |
Hàng ghế thứ ba |
Ngả lưng ghế, gập 50:50, gập sang 2 bên |
|
|
||
Tiện nghi |
Hộp làm mát |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm |
Có |
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
1 chạm chống kẹt (Tất cả các cửa) |
|
Cốp điều khiển điện |
Có |
|
An ninh |
Hệ thống báo động |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
|
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
Có |
Hệ thống ổn định thân xe |
|
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
Có |
Hệ thống điều khiển ga tự động |
|
Có |
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
|
Có |
Camera 360 độ |
|
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có |
Góc trước |
Có |
|
Góc sau |
Có |
|
AN TOÀN BỊ ĐỘNG |
||
Túi khí |
Số lượng |
10 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
|
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 |
Có |
|
Túi khí rèm |
Có |
|
Túi khí đầu gối người lái và hành khách |
Có |
Để được tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất, Quý Khách vui lòng liên hệ:
TOYOTA PHÁP VÂN
Hotline: 091 135 2288 - Mr. Lợi - Phụ Trách bán hàng
Website: phapvantoyota.com.vn
Showroom: Số 1 Bùi Huy Bích, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội