Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 5330 x 1855 x 1815
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm): 1697 x 1480 x 1168
Chiều dài cơ sở (mm): 3085
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm): 1540/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm): 293
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree): 31/26
Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 6.4
Trọng lượng không tải (kg): 1870-1930
Trọng lượng toàn tải (kg): 2810
Dung tích bình nhiên liệu (L): 80
Dung tích khoang hành lý (L): N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm): 1525 x 1540 x 480
Động cơ
Loại động cơ: 2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh: 4
Bố trí xy lanh: Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc): 2393
Tỉ số nén: 15.6
Hệ thống nhiên liệu: Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu: Dầu/Diesel
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)): (110)147/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 400/2000
Tốc độ tối đa: 170
Khả năng tăng tốc: N/A
Hệ số cản khí: N/A
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
Chế độ lái: Có/With
Hệ thống truyền động: Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số: Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo
Trước: Tay đòn kép/Double wishbone
Sau: Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái: Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS): Không có/Without