Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 4190 x 1660 x 1695
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm): 2480 x 1415 x 1270
Chiều dài cơ sở (mm) : 2655
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm): 1425/1435
Khoảng sáng gầm xe (mm): 200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 4,7
Trọng lượng không tải (kg): 1155
Trọng lượng toàn tải (kg): 1700
Dung tích bình nhiên liệu (L): 45
Dung tích khoang hành lý (L): 899
Động cơ
Loại động cơ: 2NR-VE (1.5L)
Số xy lanh: 4
Bố trí xy lanh: Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc): 1496
Tỉ số nén: 11,5
Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu: Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút): (76)102@6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 136@4200
Tốc độ tối đa: 160
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động: Không có/Without
Chế độ lái: Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số: Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo
Trước: MacPherson Strut
Sau: Phụ thuộc đa liên kết
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái: Điện/Power
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS: Không có/Without
Vành & lốp xe
Loại vành: Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp: 185/65R15
Lốp dự phòng: Mâm đúc/Alloy
Phanh
Trước: Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
Sau: Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp: 5,9
Trong đô thị: 9,38
Ngoài đô thị: 4,11